Characters remaining: 500/500
Translation

bình tặc

Academic
Friendly

Từ "bình tặc" một từ tiếng Việt được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm người thường gây rối, làm mất trật tự, hoặc gây ra sự hỗn loạn. Từ này có thể được hiểu "những kẻ làm loạn" hay "những kẻ gây rối".

Định nghĩa:
  • Bình: Có nghĩabình ổn, yên ả, không sự xáo trộn.
  • Tặc: Thường được dùng để chỉ những kẻ xấu, kẻ thù, hay những người hành vi không đúng mực.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong những năm chiến tranh, nhiều bình tặc đã xuất hiện, làm cho cuộc sống của dân chúng trở nên khó khăn."
  2. Câu nâng cao: "Chính phủ đã triển khai nhiều biện pháp để dẹp yên bình tặc, nhằm khôi phục lại trật tự an ninh cho người dân."
Cách sử dụng biến thể:
  • Dẹp bình tặc: Hành động giải quyết vấn đề gây rối, khôi phục lại trật tự.
  • Bình tặc trong văn hóa: Trong các tác phẩm văn học hay truyền thuyết, thường những nhân vật được gọi là bình tặc, thể hiện sự phản kháng hoặc gây rối trong xã hội.
Các từ gần giống liên quan:
  • Giặc: Thường chỉ những kẻ thù, kẻ xâm lược.
  • Phá hoại: Hành động làm hỏng hoặc làm rối loạn.
  • Bạo loạn: Tình trạng mất trật tự lớn, có thể liên quan đến chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa:
  • Kẻ gây rối: Chỉ những người hành vi không đúng mực, gây ảnh hưởng xấu đến cộng đồng.
  • Kẻ làm loạn: Một cách nói khác về những người gây ra sự hỗn loạn, mất ổn định.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bình tặc", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa tiêu cực chỉ trích. Từ này thường không được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự.

  1. dẹp yên giặc

Comments and discussion on the word "bình tặc"